ĐỜI SỐNG ĐÔ THỊ

Lê Tấn Tài

 

Đời sống đô thị đề cập đến tất cả các hoạt động và khía cạnh của cuộc sống trong các thành phố hoặc khu đô thị. Nó bao gồm mọi thứ từ cơ sở hạ tầng vật chất như các tòa nhà, đường phố, công trình công cộng, đến các khía cạnh văn hóa, xã hội và kinh tế của cuộc sống trong môi trường đô thị.

Cuộc sống trong đô thị mang đến một sự đa dạng và phong phú, từ hình ảnh những người đeo ba lô đi làm, những quán nhỏ trên vỉa hè, người chạy thể dục, đôi trai gái hẹn hò, cho đến những góc phố sáng rực bởi ánh đèn quảng cáo. Để bảo đảm sự phát triển bền vững và thoải mái cho toàn bộ cộng đồng cư dân, việc quản lý và phát triển thông minh của đô thị là điều cần thiết.
Đời sống đô thị mang đến những thách thức và áp lực không nhỏ cho cư dân. Tuy nhiên, khi sống và làm việc trong đô thị, mỗi người cũng có thể khám phá niềm vui và lãng mạn trong việc trải nghiệm con phố và thưởng thức cuộc sống đô thị. Sự trải nghiệm của cư dân đối với nhịp sống đường phố và cách họ hòa mình vào cuộc sống đô thị sẽ giúp họ thưởng thức và hài lòng về cuộc sống thành phố. Đặc điểm mới mẻ về “đặc tính giới” trong việc lang thang và đi bộ ở thành phố là một khía cạnh đáng chú ý, là biểu hiện bản chất cuộc sống đô thị. Do đó, đô thị cần được đầu tư hạ tầng phù hợp, bao gồm giao thông thuận tiện, dịch vụ nước sạch và điện, quản lý chất thải và xử lý nước thải, cũng như việc cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục. Các khu vui chơi, công viên và cơ sở giải trí cũng cần được xây dựng để cư dân có thể dễ dàng tiếp cận những tiện ích này.
Đô thị thường tập trung nhiều hoạt động kinh tế như thương mại, dịch vụ, sản xuất và tài chính, vì vậy nghề nghiệp phát triển đa dạng và phong phú. Điều này tạo ra cơ hội việc làm và thu nhập cho người dân, đồng thời cũng tạo ra những thách thức như sự không bình đẳng kinh tế và vấn đề thất nghiệp.
Đời sống đô thị hiện nay liên quan mật thiết đến công nghệ và thông tin. Các thành phố thông minh tận dụng công nghệ để cải thiện quản lý giao thông, tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa tài nguyên và cung cấp dịch vụ công cộng hiệu quả hơn.
Kiến trúc đô thị đa dạng, từ những công trình cổ kính đến những kiến trúc hiện đại, tạo nên sự phong phú và thú vị khi dạo bước trên những con phố đẹp mắt. Cuộc sống đô thị đòi hỏi sự linh hoạt và tự tin trong việc đối mặt với những tình huống đa dạng và phức tạp, điều này thúc đẩy sự phát triển cá nhân và rèn luyện kỹ năng xã hội quan trọng.
Đô thị là nơi hội tụ của nhiều người từ khắp nơi, đa dạng về ngôn ngữ, tập tục và tôn giáo, tạo nên môi trường giao thoa văn hóa và hoạt động giải trí đa dạng. Những sự kiện văn hóa, triển lãm, biểu diễn nghệ thuật, nhạc hội và các hoạt động giải trí thường xuyên diễn ra trong đô thị, mang lại cơ hội học hỏi, mở ra cánh cửa giao lưu với nhiều người.
Với sự tập trung đông đúc của dân số, đô thị phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí, nước và đất, cũng như cạn kiệt tài nguyên. Khả năng xây dựng đô thị bền vững, có khả năng tái tạo tài nguyên và giảm tác động tiêu cực lên môi trường trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Một số nhà xã hội học cho rằng, việc phân biệt đô thị và nông thôn là hai thuật ngữ với nhiều đặc điểm tương phản về nội dung và đưa ra nhiều cơ sở khác nhau để phân biệt giữa đô thị và nông thôn. Sự phân chia này có thể dựa trên các lĩnh vực hoạt động xã hội như công nghiệp, nông nghiệp, thủ công, thương mại, giao thông, vận tải, dịch vụ, hoặc dựa trên các cấu trúc xã hội chủ yếu như kinh tế, văn hóa, giáo dục, chính trị, gia đình, và còn tùy thuộc vào các nhóm xã hội, tầng lớp, hay phạm vi lãnh thổ.
Về phương diện kinh tế, sự khác biệt giữa đô thị và nông thôn liên quan đến lao động, nghề nghiệp, thu nhập từ dịch vụ và các khía cạnh khác. Về phương diện xã hội, khác biệt thể hiện qua lối sống, giao tiếp, văn hóa, gia đình, mật độ dân số, và kiểu nhà ở. Phần môi trường liên quan chủ yếu đến môi trường tự nhiên và tình trạng ô nhiễm.
Trong phạm vi xã hội, các tầng lớp và giai cấp đóng vai trò quan trọng. Ở đô thị, đặc điểm nổi bật chính là tầng lớp công nhân, bên cạnh đó còn có các nhóm khác như tư sản, thợ thủ công, viên chức, trí thức… Trái lại, ở nông thôn, tầng lớp nông dân là nguyên tắc, cùng với các tầng lớp khác như chủ đất, phú nông, thợ thủ công nghiệp, buôn bán nhỏ…
Trong lĩnh vực sản xuất, đô thị chủ yếu xoay quanh sản xuất công nghiệp, cùng với dịch vụ, thương nghiệp, sản xuất tinh thần… Nông thôn thì tập trung vào sản xuất nông nghiệp, song song với cấu trúc phi nông nghiệp bao gồm dịch vụ, buôn bán, và tiểu thủ công nghiệp, đóng góp quan trọng cho sản xuất nông nghiệp.
Về lối sống và văn hóa, nông thôn thường mang đậm bản sắc cộng đồng làng xã, đối lập rõ ràng với lối sống thị dân đặc trưng của đô thị. Sự khác biệt này nảy sinh từ hệ thống dịch vụ, giao tiếp, đời sống tinh thần, phong tục, tập quán, giá trị, chuẩn mực hành vi… cho đến dân số, lối sống gia đình, hoạt động kinh tế… Ngay cả trong việc xây dựng hạ tầng, cung cấp năng lượng, và nhà ở, hai cộng đồng này cũng thể hiện sự tách biệt về văn hóa và lối sống. Điều này thể hiện khía cạnh xã hội học cơ bản khi phân tích sự khác biệt giữa đô thị và nông thôn. Đặc trưng này tạo nên nét độc đáo, sự đa dạng giữa hai hệ thống xã hội đô thị và nông thôn.

Hiện tượng đô thị hóa, khi khu vực nông thôn dần thu hẹp trong khi đô thị ngày càng mở rộng. Điều này dẫn đến tập trung dân cư, mật độ dân số cao, và xuất hiện nhiều vấn đề xã hội phức tạp. Tuy quan hệ xã hội ở đô thị mang tính chất giao tiếp và đa dạng, nhưng cũng có tính khăng khít trong việc kiểm soát hành vi cá nhân. Quá trình đô thị hóa thay đổi cả nguy cơ xã hội và tệ nạn xã hội. Đô thị có sự phân tầng xã hội mạnh mẽ và phân hóa giàu nghèo. Lối sống đô thị rất phức tạp và đa dạng, phản ánh sự đa dạng của các tầng lớp xã hội. Điều này thể hiện sự tiên phong của đô thị trong việc định hình lối sống cho nông thôn.
Một số đô thị được hình thành trên cơ sở công nghiệp hóa và hiện đại hóa, thường kết nối với các khu công nghiệp. Đô thị gắn liền với các khu công nghiệp, chức năng hành chính và dân số đa dạng xuất phát từ nhiều khu vực. Tuy nhiên, trong giai đoạn đổi mới, quy hoạch đã bị ảnh hưởng, dẫn đến việc biến nhiều đất nông nghiệp thành đất ở.
Tình trạng di cư và nhập cư tăng cao dẫn đến vấn đề quản lý chỗ ở, việc làm, điều kiện sống và các vấn đề xã hội khác. Quản lý hành chính còn mắc nhiều vấn đề do thiếu văn bản pháp lý hoàn thiện và khả năng quản lý tại cơ sở chưa tốt. Môi trường sống và môi trường xã hội đều phức tạp, do mối quan hệ cá nhân đa dạng và khó kiểm soát. Lối sống đô thị đa dạng và phức tạp. Điều quan trọng là có sự giảm thiểu về lối sống ở một số tầng lớp. Đô thị cũng đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng do quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và thay đổi cấu trúc dân cư.
Một nguyên nhân khiến thành phố trở nên ít thân thiện và tử tế hơn là do sự tương tác giữa con người trong cuộc sống hàng ngày đã dần biến thành gánh nặng, khiến cư dân thường xuyên cảm thấy bị áp đặt tư tưởng an thân. Chẳng biết từ khi nào, giao tiếp với người khác đã trở thành nỗi ác mộng cho đa số người. Họ thường không nhận thức rằng chính họ đang góp phần tạo nên hình ảnh xấu về người dân thành phố, khi bị gán nhãn “không thân thiện” và “kém tử tế”.
Trong thực tế, thậm chí trước khi dịch bệnh Covid-19 xuất hiện, cư dân của New York City và các thành phố đông đúc khác đã bị đánh đồng là “không thân thiện”. Thậm chí còn không được xem là “đáng yêu”. Điều này được thể hiện rõ trong bài viết mới trên tạp chí Salon của Will Doig, có tựa đề “Liệu có thật rằng các thành phố ngày càng tệ hơn?”. Doig trình bày một số nghiên cứu nhạy cảm về vấn đề này, bao gồm nghiên cứu độc đáo của Robert Levine, trong đó ông so sánh sự giúp đỡ người xa lạ trong 22 thành phố trên khắp thế giới. Trong một nghiên cứu của Levine, ông đã đếm số lượng người sẵn lòng giúp đỡ kẻ “hoạn nạn” trong ba tình huống khác nhau: người mù, người bị thương chân và người bị rơi viết. Chúng ta phải phân biệt giữa việc giúp đỡ và cách ứng xử văn minh. Tại các thành phố đô thị với tốc độ sống nhanh, do áp lực của quá nhiều việc, cách cư xử của người dân trong việc giúp đỡ người khác thường ít lịch sự hơn. Ở New York, hành vi tránh né rất phổ biến. Trong thử nghiệm về việc rơi viết, thay vì nhặt lên, người nhìn thấy thường vội vã chuyển hướng 90 độ để tránh như không thấy! Trong khi đó, tại Rio De Janeiro, Brazil, một nơi thường bị coi là “quá cá nhân chủ nghĩa” với nhiều loại tội phạm và bất tôn trọng tính mạng của người khác, phần lớn người dân lại sẵn sàng cúi xuống để lượm viết, thậm chí đuổi theo cây viết nếu nó lăn ra xa để lấy và trả lại cho “nạn nhân”. Trong thử nghiệm liên quan đến người mù, người dân ở New York thường chờ cho đến khi đèn tín hiệu giao thông chuyển sang màu xanh, để đảm bảo rằng họ có thể giúp đỡ an toàn 100% trước khi tiến về phía người bị nạn. Sự giúp đỡ thường diễn ra vô cùng nhanh chóng, thường xuyên chỉ với mục đích “hoàn thành công việc vì không thực hiện thì không được”. Trái lại, tại các thành phố thân thiện hơn, sau khi giúp “người mù” qua đường, người giúp đỡ thường hỏi liệu anh ta cần thêm sự giúp đỡ gì không; và họ luôn sẵn lòng để hỗ trợ.
Tóm lại, đã có rất nhiều nghiên cứu về triết lý sống và cách cư xử của cư dân đô thị. Nghiên cứu của Levine về sự giúp đỡ trong các tình huống khác nhau đã phản ánh sự khác biệt trong cách cư xử của người dân đô thị trên khắp thế giới. Điều này đặc biệt đúng tại các thành phố đông đúc, nơi áp lực cuộc sống đẩy người dân đến việc ứng xử ít lịch sự hơn khi giúp đỡ người khác.
Một trong những yếu tố tạo ra sự khác biệt này, “sự tất bật” đóng vai trò quan trọng nhất. Vì cuộc sống bận rộn hơn (như thể hiện thông qua việc di chuyển nhanh hơn), người dân ở New York thường chỉ giúp đỡ người khác… với mục đích tạm thời. Do đó, vấn đề không chỉ đơn giản là về tính tử tế hay thiếu tử tế mà còn phản ánh thực tế rằng, sống tại New York, “thời gian có giá trị cao hơn, tốc độ trở nên quan trọng hơn, và việc giúp đỡ người khác cũng trở nên… nhanh hơn.” Hơn nữa, thí nghiệm của Levine đã phát hiện ra một khía cạnh thú vị: người dân ở New York giúp đỡ như thể họ đang tham gia vào một cuộc thi thể thao, như kiểu “tôi sẽ chứng minh tôi tốt hơn cậu!”
Ví dụ, khi một người hỏi người khác về hướng đi trên xe điện ngầm và nhận được câu trả lời, ngay lập tức một người khác cung cấp một gợi ý mà họ cho rằng là “ưu việt” hơn. Trong tình huống như vậy, người giúp đỡ không chỉ muốn giúp mà còn muốn chứng tỏ mình là “người tốt nhất với lòng tử tế nhất”. Có rất nhiều câu chuyện vui buồn xoay quanh sự thân thiện và lòng tử tế của những người cư dân đô thị. Ví dụ, những tài xế taxi trả lại đồ bị quên của hành khách, những “hiệp sĩ” trên xe điện ngầm dám đặt mạng sống vào cuộc để cứu người bị nạn. Ngoài ra, có những người dân thông thái gọi điện thoại đến số 911 để báo cáo về một tội ác đang diễn ra thay vì chờ cho đến khi tình huống kết thúc.
Một nguyên nhân khác khiến người dân trong thành phố ít thân thiện và thiếu lòng tử tế, theo Doig, là do họ thường xuyên phải đối mặt với sự tương tác hàng ngày giữa con người và con người, và điều này dẫn đến sự tỏ ra kín đáo. Không rõ từ bao giờ, việc giao tiếp với người khác đã trở thành một nỗi ám ảnh đối với đa số người. Họ thường không nhận thấy rằng chính họ đã đóng góp vào việc hình ảnh của người dân đô thị trở nên xấu đi, và bị gọi là “thiếu lòng thân thiện” và “thiếu lòng tử tế”. Nếu bạn sống ở nông thôn, thậm chí ngoại ô của những thành phố lớn, bạn sẽ ít phải đối mặt với sự xen vào hàng ngày của cuộc sống cá nhân.
Trong khi đó, ở thành phố, mọi lúc mọi nơi bạn cũng có thể tìm thấy “cơ hội” để giúp đỡ người khác. Các chuyên gia về cuộc sống đô thị cảnh báo rằng trong tương lai, người dân thành phố sẽ bị chỉ trích nhiều hơn về tính vô tình của họ. Đối với nhiều người, các con đường tại trung tâm thành phố ngày càng giống với cửa hàng Walmart hoặc bãi đỗ xe.

Mỗi cư dân sống tại thành phố đông đúc đều phải đối mặt với hàng loạt quyết định hàng ngày trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tự do của họ đang dần bị hao mòn. Luôn luôn có người can thiệp vào cuộc sống cá nhân của họ, từ việc xếp hàng đến việc giành giật chỗ đậu xe. Công việc áp đảo và thời gian hạn hẹp khiến không còn nơi cho sự thân thiện và lòng tử tế tại những nơi công cộng. Thậm chí, việc giúp đỡ người khác đã trở thành điều xa vời. Trong thời điểm đó, lòng tử tế chỉ có thể phụ thuộc vào truyền thống văn hóa và ý thức cá nhân của mỗi người.