Lê Tấn Tài
Rắn là một loài vật mê hoặc và có rất nhiều điều thú vị về chúng. Về mặt sinh học, rắn thuộc họ bò sát, không có chân nhưng vẫn có thể di chuyển linh hoạt nhờ vào cơ thể uốn éo, là sự hoàn hảo của thiên nhiên. Rắn có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng rậm, sa mạc cho đến nước ngọt và nước mặn. Một số loài rắn nổi tiếng như rắn hổ mang, rắn đuôi chuông và rắn lục cườm đều có nọc độc rất nguy hiểm, có thể gây tử vong cho con người. Tuy nhiên, cũng có nhiều loài rắn không có nọc độc và không gây hại.
Rắn sống bí ẩn, gây sợ hãi nhưng không kém phần hấp dẫn, đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và thần thoại trên khắp thế giới. Ở Ai Cập cổ đại, rắn được tôn thờ như thần rắn Wadjet, biểu tượng của sức mạnh bảo vệ. Ở châu Á, đặc biệt là trong văn hóa Việt Nam, rắn thường được xem là linh vật mang lại may mắn và tài lộc. Rắn Naga được xem là loài linh thiêng trong các quốc gia Đông Nam Á như Ấn Độ, Campuchia, Thái Lan, Lào, và Việt Nam. Theo truyền thuyết Khmer, vua rắn Naga đã giúp người Khmer xây dựng đế chế của mình. Họ tin rằng rắn Naga bảo vệ dòng nước và mang lại sự phồn thịnh. Trong các ngôi chùa Khmer, rắn Naga ngự trên các mái chùa, các đầu đao để xua đuổi tà ma và hộ trì Tam bảo. Ngoài ra hình tượng rắn Naga cũng được chạm trổ bằng xà cừ uốn lượn quấn quanh những cánh cửa chùa, trên những chiếc tủ đựng kinh sách, trên những chiếc xe tang…
Trong thần thoại Hy Lạp, rắn thường gắn liền với những câu chuyện kỳ bí. Như Medusa, một nữ quái tóc rắn, chỉ cần nhìn vào mắt cô, người ta sẽ hóa đá. Một câu chuyện nổi bật khác là Hydra, con quái vật rắn nhiều đầu bị Hercules tiêu diệt, là một trong 12 kỳ công của mình.
Phật giáo có câu chuyện kể về một con rắn hổ mang che mưa cho Đức Phật khi Ngài ngồi thiền dưới cây Bồ-đề. Rắn ở đây không phải là kẻ hủy diệt mà là biểu tượng của sự bảo vệ và giác ngộ.
Thần thoại Hindu có truyện “Giấc ngủ sáng tạo của thần Vishnu” được thể hiện qua hình tượng thần Narayana, đang ngủ trong tư thế nằm nghiêng dọc theo chiều dài thân rắn Naga . Con rắn cuộn mình lại như một chiếc thuyền khổng lồ trôi bồng bềnh trên “Biển sữa” mênh mông, trong khi những chiếc đầu của nó vươn ra tạo thành một mái vòm che chở cho thần Narayana.
Hình ảnh con rắn trong Sách Sáng Thế của Kinh Thánh là biểu tượng của sự cám dỗ và tội lỗi. Rắn đã dụ dỗ Eva ăn trái cấm, dẫn đến việc con người bị trục xuất khỏi vườn địa đàng. Đây là một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất liên quan đến rắn trong văn học tôn giáo.
Theo một vài giai thoại về Cleopatra – nữ hoàng Ai Cập cổ đại – cùng với hai người hầu, đã tự tử bằng cách cho rắn hổ mang cắn, vì người Ai Cập tin rằng chết vì rắn cắn có thể trở nên bất tử.
Trong văn hóa Việt Nam, rắn xuất hiện trong nhiều câu chuyện dân gian. Một trong số đó là truyền thuyết về Xà Tinh trong Lĩnh Nam Chích Quái. Xà Tinh là một con rắn khổng lồ từng quấy phá người dân, sau này bị vua Hùng sai Phù Đổng Thiên Vương tiêu diệt. Câu chuyện vừa nhấn mạnh sức mạnh siêu nhiên của rắn, vừa tôn vinh tinh thần bảo vệ dân lành.
Trong nhiều nền văn hóa, hình ảnh rắn lột xác, bỏ đi lớp da cũ để lộ lớp da mới sáng bóng, là một hiện tượng trong tự nhiên, nhưng được xem như biểu tượng của sự tái sinh, đổi mới và chuyển hóa. Rắn cần lột bỏ lớp da cũ để phát triển mạnh mẽ hơn, điều này rằng, để tiến bộ, con người cũng cần can đảm buông bỏ quá khứ. Lột xác là một phần tự nhiên trong hành trình sống của rắn, nhắc nhở chúng ta rằng thay đổi không chỉ là điều tất yếu mà còn mang lại sức sống mới. Quá trình lột xác đôi khi đầy khó khăn và tổn thương, nhưng đó là minh chứng cho sức mạnh nội tại, giúp vượt qua thử thách để trưởng thành. Hình ảnh rắn lột xác vừa huyền bí vừa gần gũi, truyền tải thông điệp mạnh mẽ về sự chuyển hóa và khởi đầu mới. Trong văn hóa Aztec, rắn lông vũ Quetzalcoatl là vị thần biểu trưng cho sự sống, cái chết và sự tái sinh. Trong Phật giáo, lột xác được ví như quá trình chuyển hóa tâm linh, nơi con người buông bỏ tham, sân, si để đạt đến sự giác ngộ.
Hình ảnh sự tái sinh còn được liên kết với ý nghĩa hồi phục và tái tạo. Vì vậy, biểu tượng con rắn quấn quanh cây gậy – Gậy của thần Y thuật (Rod of Asclepius) – đã trở thành hình ảnh đại diện cho y học hiện đại.
Rắn rất đa dạng và phong phú, một con vật vừa đáng sợ vừa kỳ diệu, từ loài rắn nhỏ nhắn đến những con rắn khổng lồ như trăn Anaconda. Rắn có độc nhưng hiếm khi chúng cắn người trừ khi bị tấn công hoặc đe dọa. Thịt rắn ngon không kém thịt gà, trong khi xương rắn thường được ngâm rượu để trị các bệnh như đau nhức xương, đau lưng, hay mỏi cơ. Da rắn được tận dụng làm ví, túi xách, dây nịt và nhiều sản phẩm khác.
Với dáng vẻ uyển chuyển, lặng lẽ, rắn vừa là kẻ săn mồi tinh ranh, vừa là bậc thầy ẩn mình thích nghi trong mọi môi trường – từ rừng rậm, sa mạc đến biển cả. Một trong những điểm thú vị về rắn là cách chúng săn mồi. Chúng có khả năng cảm nhận nhiệt từ con mồi và một số loài còn có khả năng nhìn thấy tia hồng ngoại. Khi săn mồi, rắn thường cắn vào con mồi và nếu có nọc độc, chúng sẽ tiêm nọc vào để con mồi bị tê liệt hoặc chết. Sau đó, rắn sẽ nuốt toàn bộ con mồi mà không cần nhai.
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, nọc độc của rắn có nguồn gốc từ protein với hoạt tính sinh học cực mạnh, có khả năng phá hủy tế bào thần kinh, tế bào máu, gây đông máu, tắc nghẽn mao mạch hoặc xuất huyết nội tạng. Do đó, người bị rắn độc cắn thường có nguy cơ tử vong nhanh chóng, từ vài phút đến vài giờ tùy theo loại rắn.
Mỗi loài rắn có loại nọc độc đặc trưng. Nọc rắn hổ mang và hổ chúa tác động trực tiếp lên hệ thần kinh, khiến nạn nhân cảm thấy mệt mỏi, tê buốt, tim đập nhanh, khó thở, ói mửa, hôn mê và có thể dẫn đến tử vong. Trong khi đó, nọc rắn lục chủ yếu ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn, gây tím bầm, sưng tấy, đau nhức tại vết cắn. Nạn nhân thường mệt lả, khát nước, buồn nôn, cơ thể lạnh run và có nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Mặc dù có vẻ ngoài lạnh lùng và gây khiếp sợ vì nọc độc nguy hiểm, rắn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp cân bằng tự nhiên, kiểm soát số lượng côn trùng và động vật gặm nhấm. Rắn diệt chuột và bảo vệ mùa màng. Đặc biệt, nọc độc của rắn được ứng dụng để sản xuất nhiều loại thuốc chữa bệnh hiệu quả. Chính vì những đóng góp này, rắn đã trở thành biểu tượng của ngành y dược.
Khi rắn cắn, hai răng nanh của nó cắm sâu vào da thịt nạn nhân, truyền chất độc từ hạch độc nằm phía sau hai mắt qua răng nanh vào vị trí bị cắn. Chất độc này có thể gây tê liệt một phần hoặc nhiều nơi trên cơ thể nạn nhân. Khi bị rắn cắn, cần nhanh chóng sơ cứu để ngăn chất độc lan ra khắp cơ thể. Đầu tiên, dùng dây thun hoặc băng cột nhẹ phía trên vết thương (nếu bị cắn ở chân hoặc tay) để hạn chế chất độc di chuyển về tim và não, nhưng không nên buộc quá chặt để tránh cản trở lưu thông máu. Có thể dùng nước đá chườm quanh vết thương hoặc xịt Ethyl chloride để giảm sưng đau. Nếu không có vết thương hở trong miệng, có thể hút máu độc từ chỗ bị cắn và nhổ bỏ, nhưng cần thận trọng để tránh nguy cơ nhiễm độc. Sau khi sơ cứu, phải nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được bác sĩ điều trị kịp thời.
Người ta bắt rắn bằng cách nắm ở phần đầu. Nếu bắt ở lưng hay đuôi, rắn sẽ quay đầu lại cắn. Trường hợp bắt ở đuôi, cần cầm chắc và quay mạnh đầu rắn đập xuống đất. Khi quay mạnh, lực ly tâm sẽ ngăn đầu rắn quay lại. Nếu dùng gậy, có thể đánh mạnh vào đầu hoặc lưng rắn; khi xương sống bị tổn thương, rắn sẽ khó di chuyển. Ngoài ra, người ta còn sử dụng bẫy để bắt rắn.
Tại một số vùng xích đạo, có loài rắn “bay” đặc biệt, có khả năng phóng từ cây này sang cây khác. Loài rắn này dài gần 2 mét. Chúng uốn mình thành nhiều lớp, ép vào cành cây, sau đó bành các xương sườn ngang ra để tạo sức bật, giúp chúng lao đi nhanh như bay từ cành này sang cành khác.
Toàn thân rắn được bao bọc bởi một lớp vảy cứng chắc. Những chiếc vảy này không lớn lên theo sự phát triển của cơ thể, vì vậy rắn phải thay da định kỳ, thường mỗi 2-3 tháng. Lớp vảy không chỉ bảo vệ rắn mà còn đóng vai trò như bàn chân, giúp chúng di chuyển. Khi bò, cơ thể rắn uốn lượn hình chữ S, phần dưới thân theo sát phần trên để tạo lực đẩy. Các vảy ở mặt dưới thân có đầu nhọn, giúp rắn bám vào bề mặt, thậm chí trèo lên cao.
Rắn sinh sản theo nhiều cách khác nhau. Phần lớn loài rắn đẻ trứng, và rắn con thường tự rời khỏi trứng ngay sau khi nở. Tuy nhiên, một số loài giữ trứng trong cơ thể cho đến khi trứng nở. Gần đây, các nhà khoa học đã phát hiện một số loài rắn đẻ con, giữ con trong nhau thai hoặc một túi noãn tương tự. Đây là điều hiếm gặp trong giới bò sát. Việc giữ trứng trong cơ thể giúp rắn mẹ kiểm soát nhiệt độ và bảo vệ con khỏi môi trường khắc nghiệt.
Rắn vua (Kingsnake) là loài rắn có ba màu sắc rực rỡ, đặc hữu của dãy núi Santa Monica (Los Angeles), dãy núi Santa Ana (hạt Orange và Riverside), và dãy núi Santa Rosa (hạt Riverside) thuộc Hoa Kỳ. Chúng thích nghi với khí hậu lạnh và sống trên những dãy núi cao, có thể đạt độ cao tới 4.000 mét so với mực nước biển. Loài rắn này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1960. Với ba màu chủ đạo trên cơ thể, chúng trông như một tác phẩm nghệ thuật giữa thiên nhiên. Chính vì vẻ đẹp ấy, loài rắn này được đặt tên là Kingsnake, nghĩa là “rắn vua” hoặc “lãnh chúa của vùng núi.” Ngọn núi có nhiều rắn nhất cũng được gọi là núi Kingsnake.
Do sống trong môi trường thiếu oxy và rất lạnh, thân nhiệt của loài rắn này cũng cực kỳ thấp. Phần lớn thời gian, chúng trú ẩn trong lòng đất, khe đá, hoặc các vách đá nơi ít cây cối. Khác với nhiều loài rắn khác, chúng không sống trong hốc cây mục. Rắn vua thường xuất hiện vào những ngày ấm áp trong các cánh rừng thông hoặc phơi nắng trên các mỏm đá. Đây là loài rắn hiền lành, không có nọc độc, và hoàn toàn vô hại với con người. Vì vậy, người dân địa phương thường nuôi Kingsnake trong nhà để bắt chuột và làm cảnh.
Trước đây, các pháp sư ở Ai Cập và một số nơi tại châu Á như Ấn Độ thường sử dụng rắn để biểu diễn. Họ dùng kèn để thổi trước mặt rắn, tạo nên ảo giác rằng rắn đang “nhảy múa” theo tiếng nhạc. Sự thật rắn không có tai để nghe. Chúng chỉ nhìn thấy vật chuyển động trước mắt, kết hợp với sự rung động từ tiếng kèn dội vào cơ thể, khiến chúng bò theo nhịp điệu của người biểu diễn.
Tại các buổi lễ của bộ lạc Hopi, người da đỏ ở Đông Bắc Arizona, múa rắn là một nghi thức quan trọng. Người biểu diễn quấn rắn quanh cơ thể và nhảy múa theo nhịp điệu của tiếng kèn và tiếng trống. Lễ hội này chỉ được tổ chức hai năm một lần, trước ngày 20 tháng 8.
Người Ấn Độ nổi tiếng với nghệ thuật huấn luyện rắn, đặc biệt là rắn hổ mang (Cobra), để biểu diễn “khiêu vũ.” Người huấn luyện thường dùng cây chọc để rắn dựng đầu lên và phùng mang. Khi thấy người ngồi trước mặt, rắn thường tấn công, nhưng người huấn luyện khéo léo điều khiển bàn tay để rắn quay đầu theo, tạo thành những động tác giống như đang nhảy múa. Sau đó, họ thổi sáo để tăng thêm hiệu ứng. Thực tế, rắn không nghe tiếng sáo mà chỉ phản ứng với bàn tay trước mặt. Khi bàn tay rút đi và ống sáo hạ xuống, rắn sẽ ngoan ngoãn rút mình vào rọ quen thuộc.
Từ ngàn xưa, trong quá trình sáng tạo các thế võ, qua quan sát, các bậc tiền bối đã khéo léo vận dụng những kỹ năng vận động, chiến đấu và tự vệ của các loài vật vào võ thuật. Vì không có tay chân, rắn phải uốn cong toàn thân để di chuyển. Để bù đắp cho hạn chế này, rắn tập trung phát triển khí lực bằng cách cuộn mình lại. Khi chiến đấu, nó có thể phóng thẳng với tốc độ cực nhanh để tấn công đối thủ. Các cách di chuyển và thế tấn công của rắn đã được các bậc tiền bối hệ thống hóa thành Xà quyền, hay còn gọi là Xà hình quyền. Xà quyền không dựa trên đòn thế đối lực mà lấy sở trường là sự luồn lách, linh hoạt, chính xác và áp dụng nguyên tắc “bốn lạng đẩy ngàn cân” khi đối đầu với đối thủ. Trong Thể dục dưỡng sinh, bài Xà quyền còn được sử dụng để rèn luyện cột sống và giải tỏa căng thẳng.
Trong dân gian đầy ắp những câu chuyện về rắn, từ những câu chuyện rắn biến hóa thành người, đến những câu chuyện rắn giúp người và rắn báo thù. Những câu chuyện này không chỉ giải trí mà còn truyền tải những giá trị văn hóa, đạo đức và tinh thần, chứa đựng bài học về luật nhân quả, như một lời nhắc nhở con cháu sống cẩn trọng, không sát hại vô cớ, đặc biệt là những loài vật được xem là có tính “linh thiêng”. Câu chuyện thường bắt đầu khi một người, do vô ý hoặc cố ý, giết chết một con rắn. Sau đó, gia đình rắn thần xuất hiện để báo thù. Trong một số dị bản, người gây tội bị rắn cắn đến chết hoặc gặp hàng loạt tai họa. Ở mỗi địa phương, truyền thuyết này có thể được thêm thắt yếu tố huyền bí. Đặc biệt, có nơi kể rằng nếu giết nhầm “rắn thần” (như rắn có mào hoặc bạch xà), người gây tội phải lập đàn cầu siêu, sám hối để tránh tai họa.
Một câu chuyện nổi tiếng về rắn báo thù liên quan đến rắn hổ mang chúa:
Một người đàn ông trong làng thấy một con rắn hổ mang lớn bò vào sân. Vì sợ hãi và muốn bảo vệ gia đình, ông đã dùng gậy giết chết nó, nhưng không biết rằng đó là “rắn chúa” – loài rắn có linh hồn linh thiêng. Chỉ vài ngày sau, những con rắn khác từ tổ xuất hiện quanh nhà ông. Một số dị bản kể rằng rắn chúa trở về trong giấc mộng, trách cứ ông về hành động sai trái. Kết cục, ông mắc bệnh nặng rồi chết.
Trong lịch sử, có một câu chuyện về rắn báo oán gắn liền với vụ án Lệ Chi Viên chấn động một thời. Chuyện kể rằng:
Một hôm, ông Nguyễn Phi Khanh, cha của Nguyễn Trãi, cho học trò phát cỏ trong vườn để xây lớp học. Đêm đó, ông nằm mộng thấy một người đàn bà dẫn theo bầy con nhỏ đến xin ông chờ ít hôm, vì bà còn bận chăm con mọn nên chưa kịp dời nhà. Ông đồng ý. Nhưng khi học trò phát cỏ, họ vô tình đập chết một bầy rắn con. Lúc ấy, ông Phi Khanh mới hiểu ý nghĩa giấc mộng, nhưng đã quá muộn.
Một đêm nọ, khi đang đọc sách, ông nhìn thấy một con rắn bò trên xà nhà và nhỏ xuống một giọt máu, thấm qua ba lớp giấy ngay tại chữ “tộc”. Đây là điềm báo gia tộc của ông sẽ chịu họa “tru di tam tộc”.
Về sau, câu chuyện kể rằng rắn mẹ hóa kiếp thành nàng Thị Lộ để trả thù và gây họa cho ba họ nhà ông. Năm 1442, vua Lê Thái Tông đi tuần du miền Đông, duyệt quân ở thành Chí Linh (Hải Hưng). Vua được Nguyễn Trãi, một bậc công thần, mời về nhà nghỉ. Tại đây, vua say mê Nguyễn Thị Lộ, vợ của Nguyễn Trãi, người nổi tiếng sắc nước hương trời và giỏi văn chương, thi phú. Đêm ấy, sau khi vui vầy cùng Thị Lộ, vua đột ngột băng hà tại Lệ Chi Viên (Vườn vải). Triều đình lập tức quy tội Thị Lộ đầu độc vua và cho rằng Nguyễn Trãi là kẻ chủ mưu, dẫn đến án “tru di tam tộc” đối với gia đình ông.
Sự thật về vụ án Lệ Chi Viên mãi đến năm 1464, dưới triều vua Lê Thánh Tông, mới được sáng tỏ. Nhà vua ban chiếu tẩy oan cho Nguyễn Trãi, truy phong ông làm Đặc Tiến Kim Tử Vinh Lộc Đại Phu, tước Tán Trù Bá, và bổ nhiệm người con duy nhất còn sống sót, Nguyễn Anh Vũ, làm Tri huyện. Đồng thời, triều đình cấp cho họ Nguyễn 100 mẫu ruộng để lo việc thờ cúng tổ tiên.
Rắn đã hiện diện một cách đầy sinh động và sâu sắc trong văn chương. Những hình tượng về rắn không chỉ phản ánh sự huyền bí và kỳ dị của loài vật này mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa văn hóa và tinh thần.
Lê Quí Ðôn đã tài tình sử dụng từ “rắn” để ghép vào trong nội dung các câu thơ của mình; rắn liu điu, rắn đầu, rắn hổ lửa, rắn mai gầm, rắn ráo, rắn thằn lằn, rắn hổ trâu (châu), rắn hổ mang, qua bài thơ sau đây để tự trách mình, trách đời dữ ác như các loài rắn độc:
“Chẳng phải liu điu, vẫn giống nhà
Rắn đầu biếng học chẳng ai tha
Thẹn đèn hổ lửa đau lòng mẹ
Nay thét mai gầm, rát cổ cha
Ráo mép chỉ quen tuồng nói dối
Lằn lưng cam chịu vết roi tra
Từ nay Châu, Lỗ chăm nghề học
Kẻo hổ mang danh tiếng thế gia”
Nguyễn Bỉnh Khiêm làm quan thời nhà Mạc, người đời thường gọi là Trạng Trình làm nhiều bài thơ, bài sấm.., Có bài Sấm nổi tiếng sau đây mà nhiều người đã biết:
“Long vĩ xà đầu khởi chiến tranh
Can qua xứ xứ khổ đao binh
Mã đề dương cước anh hùng tận
Thân dậu niên lai cảnh thái bình.”
Hai câu đầu ứng với cuộc Đại chiến Thế giới II vào cuối năm Rồng (Canh Thìn – 1940) và đầu năm Rắn (Tân Tỵ – 1941). Câu thứ ba nói về giai đoạn cuối năm Nhâm Ngọ – 1942 đến năm Quý Mùi – 1943, khi “anh hùng tận” ám chỉ phe Trục (Đức – Ý – Nhật) thất bại và phải đầu hàng phe Đồng Minh. Nhờ đó, thế giới đạt được thái bình trong năm Giáp Thân – 1944 và năm Ất Dậu – 1945.
Bà Ðoàn Thị Ðiểm là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học nước ta, bà có tài ứng đối mẫn tiệp, xuất sắc. Lúc còn trẻ tuổi, một hôm bà đang đọc sách Bắc Sử, anh bà là Ðoàn Doãn Luân ra một câu đối: “Bạch xà đương đạo, Quý bạt kiếm nhi trảm chi” (Rắn trắng cản đường, Quý tuốt gươm ra chém). Bà Ðiểm không nghĩ ngợi đối liền: “Hoàng long phụ chu, Vũ ngưỡng thiên nhi thán viết” (Rồng vàng đội thuyền, Vũ nhìn trời mà than). Quý tức Lưu Quý, tên thật của vua Hán Cao Tổ. Khi Quý qua một cái đầm thấy con rắn trắng liền tuốt gươm ra chém. Vũ tức vua Vũ qua sông có rồng vàng nổi lên (Tích này ở trong Bắc Sử).\
Nhà văn Nguyễn Tuân đã thể hiện hình ảnh con rắn một cách sống động trong tác phẩm của mình. Truyện ngắn “Rắn” của Nguyễn Tuân kể về cuộc sống của một người đàn ông phải đối mặt với nỗi sợ hãi và những thách thức trong cuộc sống. Câu chuyện bắt đầu khi ông tình cờ nhìn thấy một con rắn trong nhà mình, và từ đó, nỗi sợ hãi về loài rắn trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của ông. Tác giả sử dụng hình ảnh con rắn như một biểu tượng cho những khó khăn và thử thách mà con người phải đối mặt, cũng như cách mà họ đối diện và vượt qua những trở ngại trong cuộc sống.
Nhà văn Sơn Nam khai thác sâu sắc những yếu tố văn hóa dân gian và thiên nhiên vùng U Minh, đặc biệt thông qua hình tượng con rắn. Ông kể nhiều câu chuyện sống động về loài vật này, nơi con người chung sống gần gũi với rắn: “Họ lại còn dám nuôi trong nhà vài con rắn để bắt chuột. Lúc họ uống nước trà, rắn nằm vắt vẻo trên đòn dông nhà, nhìn xuống gục gặc đầu. Ðêm nào có trăng thì rắn đi ngao du, lên tận trên đọt lá dừa để bắt chim trong ổ hoặc rình mổ mấy con dơi rượt muỗi bay qua chớp nhoáng” (Cây Huê Xà). Không chỉ dừng lại ở việc miêu tả, Sơn Nam còn sử dụng hình ảnh con rắn để phản ánh sâu sắc những tín ngưỡng, mê tín và góc khuất trong tâm lý người dân quê. Trong tác phẩm “Con Rắn”, ông kể về bà Cai Tổng nghi bị “thư”, khiến bà thường mường tượng vào ban đêm: “Con rắn ấy vừa nhỏ vừa dài, giống như chiếc đũa ăn cơm. Nó bò tới, bò lui trên nệm rồi kéo dài thân hình ra, vặn ngược, vặn xuôi. Cặp mắt rắn đỏ ngầu như tóc lửa, lưỡi le dài thòng. Chập sau, bụng rắn tươm ra hai giọt máu long lanh như hai giọt nước mắt… Bụng rắn lại xé ra, hàng chục con rắn nhỏ nhô đầu phá bụng mẹ rồi nhảy lên chiếc mền của bà cai tổng Bá. Bà cựa quậy nhưng tay chân đều tê liệt. Bầy rắn con chui xuống mền, bò lăng nhăng, lạnh ngắt trên bụng bà cai tổng. Bà ú ớ, co tay, duỗi chân, đôi mắt mở thao láo trong bóng đêm. Từ trong gan ruột bà lửa bốc phừng phừng… bầy rắn con ấy bò tới bò lui, cắn lộn nhau để giành thức ăn, giành chỗ ở.”
Trong tục ngữ, hình ảnh rắn xuất hiện với nhiều hình thái khác nhau, vừa mang ý nghĩa tiêu cực như biểu tượng của sự nguy hiểm, xảo quyệt, vừa mang ý nghĩa tích cực như sự chuyển đổi và tái sinh. Một số câu tục ngữ tiêu biểu liên quan đến rắn gồm:
– Chém rắn đuổi hươu: Hành động hung ác, mù quáng, tiêu diệt cả kẻ xấu lẫn người tốt, không phân biệt đúng sai.
– Đánh rắn giữa khúc: Không đánh trúng chỗ hiểm, khiến đối phương có thể hồi phục; hành động nửa vời, thiếu quyết liệt.
– Cõng rắn cắn gà nhà: Chỉ kẻ phản bội, vì lợi ích cá nhân mà cấu kết với người ngoài để hại người thân.
– Đầu rồng đuôi rắn: Khởi đầu lớn lao, đẹp đẽ nhưng kết thúc dang dở, chẳng ra gì.
– Ếch lại đòi cắn cổ rắn: Chuyện ngược đời, kẻ yếu dám gây sự với kẻ mạnh.
– Khẩu Phật tâm xà: Miệng nói từ bi, nhân nghĩa nhưng lòng lại nham hiểm, độc địa.
– Vẽ rắn thêm chân: Thêu dệt, bịa đặt, dựng chuyện để vu oan hoặc làm phức tạp vấn đề.
Hình ảnh rắn còn xuất hiện trong ca dao, thể hiện những câu chuyện tình yêu đối đáp giữa trai gái trong các dịp lễ hội, tết hay giao mùa:
Con rắn hổ mây nằm cây thục địa
Con ngựa nhà trời ăn cỏ chỉ thiên
Phận em là gái thuyền quyên
Ai mà đối đặng kết nguyền phu thê.
Anh vẽ rồng rắn làm chi?
Cho em mệt trí nghĩ suy đêm ngày!
Nói đi, nói đại, sợ gì?
Em đây hiểu được, tình này em trao!
Con công ăn lẫn với gà,
Rồng kia rắn nọ coi đà sao nên.
Những câu tục ngữ và ca dao này cho thấy hình ảnh rắn vừa gần gũi vừa mang tính biểu tượng sâu sắc trong văn hóa dân gian Việt Nam.
Những năm Tỵ ghi dấu nhiều biến cố quan trọng trong lịch sử:
– Ất Tỵ (1785): Gần 4 vạn quân Xiêm rơi vào trận địa mai phục của quân Tây Sơn tại Rạch Gầm – Xoài Mút (Mỹ Tho). Tàn quân phải tháo chạy, trốn sang đất Chân Lạp để tìm đường về Xiêm. Đây là lần duy nhất quân đội Xiêm La xuất hiện trên lãnh thổ Đại Việt.
– Tân Tỵ (1941): Nhật Bản tấn công Trân Châu Cảng, mở đầu cho sự tham gia trực tiếp của Hoa Kỳ vào Thế chiến thứ hai.
– Quý Tỵ (1953): Đại tướng Dwight D. Eisenhower đắc cử Tổng thống Mỹ. Cũng trong năm này, chiến tranh Triều Tiên chấm dứt, với vĩ tuyến 38 trở thành ranh giới phân chia hai miền Nam – Bắc Triều Tiên.
– Kỷ Tỵ (1989): Bức tường Berlin sụp đổ, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh giữa khối Tư bản và Cộng sản.
– Tân Tỵ (2001): Ngày 11/9, vụ khủng bố kinh hoàng xảy ra khi các máy bay dân sự bị cướp và lao vào Tòa Tháp Đôi ở New York, khiến hơn 3.000 người thiệt mạng.
Tuổi Tỵ là con giáp thứ sáu trong danh sách 12 con giáp. Mặc dù trong một số nền văn hóa, con rắn mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng trong văn hóa người Việt, rắn lại được xem là biểu tượng của sự may mắn, nhạy bén, linh hoạt. Năm nay là năm Tỵ, những người cầm tinh con rắn nói chung thường có vận thế tốt, công việc làm ăn thuận lợi, tài lộc đạt được kha khá, gia đạo yên ấm, hạnh phúc. Người tuổi Tỵ sinh vào mùa đông thường hiền lành, trầm tĩnh, trong khi những ai sinh vào thời tiết đẹp lại sôi nổi, hoạt bát hơn. Rắn là loài vật khôn ngoan, kiên nhẫn, biết quan sát và chờ đợi, vì vậy những người tuổi Tỵ thường kín đáo, điềm tĩnh, bảo thủ và bí ẩn. Họ thông thái, hiểu biết sâu sắc về triết lý nhân sinh và những biến chuyển trong cuộc đời. Họ mang trong mình nhiều tham vọng và khát khao, tập trung cao độ trong công việc, có chí tiến thủ và luôn nỗ lực khẳng định năng lực bản thân. Họ phù hợp với các công việc đòi hỏi trí óc, tư duy logic, sáng tạo và khả năng suy luận tốt. Trong các mối quan hệ xã hội, họ thường có xu hướng kiểm soát, ưa chiếm hữu và đòi hỏi cao ở người khác. Tuổi Tỵ cũng thường cảnh giác, hay nghi ngờ và thể hiện sự bất mãn qua vẻ lạnh lùng thay vì tranh cãi gay gắt hay mỉa mai. Khi đối đầu, họ có xu hướng “ra đòn chí mạng,” quyết tâm xử lý triệt để vấn đề. Họ rất độc lập, tự tin và ít để tâm đến suy nghĩ của người khác, sống hào phóng, nhiệt tình và luôn toát lên phong cách riêng biệt. Một số đặc điểm nổi bật của họ bao gồm: gọn gàng, chính xác, thông minh, sâu sắc, nhanh trí và giỏi giao tiếp. Ưu điểm của người tuổi Tỵ là nhạy cảm, chủ động, can đảm, bình tĩnh, thích phiêu lưu và có ý chí mạnh mẽ. Tuy nhiên, họ cũng có những nhược điểm như đôi khi thiếu nguyên tắc trong công việc, “nhớ lâu thù dai” và sẵn sàng chờ đợi để trả đũa khi có cơ hội.
Những người nổi tiếng tuổi Tỵ trên thế giới:
– Pablo Picasso (1881 – 1973, tuổi Tân Tỵ): Ông được coi là một trong những nghệ sĩ vĩ đại nhất thế kỷ 20. Picasso, cùng với Georges Braque, đã sáng lập ra trường phái Lập thể trong hội họa và điêu khắc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nghệ thuật.
– Mahatma Gandhi (1869 – 1948, tuổi Kỷ Tỵ): Ông là anh hùng dân tộc Ấn Độ, lãnh đạo cuộc kháng chiến chống chế độ thực dân Anh và giành độc lập cho Ấn Độ. Với triết lý đấu tranh bất bạo động, Gandhi nhận được sự ủng hộ nhiệt thành từ hàng triệu người dân.
– Abraham Lincoln (1809 – 1865, tuổi Kỷ Tỵ): Tổng thống thứ 16 của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, Lincoln là nhân vật lịch sử tiêu biểu, người đã lãnh đạo đất nước vượt qua cuộc khủng hoảng hiến pháp, quân sự và đạo đức trong Nội chiến Mỹ. Ông đã giữ vững chính quyền liên bang, chấm dứt chế độ nô lệ và hiện đại hóa nền kinh tế, tài chính Hoa Kỳ.
– Tập Cận Bình (sinh năm 1953, tuổi Quý Tỵ): Hiện là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhà lãnh đạo nổi bật của Trung Quốc trong thời kỳ hiện đại.
– Taylor Swift (sinh năm 1989, tuổi Kỷ Tỵ): Được mệnh danh là “Công chúa nhạc đồng quê,” Taylor Swift không chỉ sở hữu tài năng âm nhạc thiên bẩm mà còn gây ấn tượng với vẻ đẹp trong sáng và kiêu sa đặc biệt.
Năm nay là năm con Rắn – biểu tượng của sự linh hoạt, bí ẩn và sự chờ đợi những cơ hội đột phá. Chúc các bạn luôn biết ẩn mình, tích lũy và sẵn sàng để “nhảy vọt” thành công!
(Tết Ất Tỵ – 2025)