Hồi ký
Lê Tấn Tài
Tôi viết lại những dòng này, khi mùa đông đang về trên xứ người. Bên ngoài khung cửa sổ là một vòm trời xám lạnh, nơi không có tiếng chim, không có mùi rơm rạ, và không có những buổi chiều lặng gió của quê nhà.
Đã bốn mươi năm, kể từ ngày tôi ra đi – một cuộc ra đi không có lễ tiễn, không có hứa hẹn ngày về. Tôi mang theo mình không có gì khác ngoài một ý niệm mong manh về tự do, và một nỗi sợ bị quên lãng giữa lòng đất mẹ.
Người ta gọi những kẻ như tôi là “thuyền nhân”, là “người tị nạn”, là “kẻ vượt biên”. Những danh xưng ấy nghe xa lạ làm sao – chúng chưa bao giờ nói hết được những gì mà một linh hồn phải gánh mang khi chọn bước ra khỏi quê hương bằng đôi chân trần, và niềm tin rách nát.
Tôi đã đi qua một khu rừng – không chỉ là rừng U Minh, mà là khu rừng trong chính mình: nơi bóng tối dày đặc nhất cũng là nơi có thể thấy một đốm sáng nhỏ nhất.
Và tôi đã sống sót.
Nhưng sống sót không có nghĩa là đã đi qua. Có những ký ức không nằm lại ở quá khứ – chúng nằm trong máu thịt, trong giấc mơ, trong cách mình lặng lẽ nhìn vào hư vô mỗi khi mùa gió cũ trở về.
Hồi ký này là cho cha tôi – người đã đi xa trước khi tôi tìm được lối thoát, và có lẽ cũng chính là người đã dẫn tôi ra khỏi đêm tối năm nào.
Cũng là cho chính tôi – một đứa con của đất, của rừng, và của những ngọn lửa không bao giờ tắt.
Năm 1985, tôi bốn mươi tuổi. Ở cái tuổi mà người ta thường mong được yên ổn làm ăn, nuôi con, dựng lại mái nhà sau chiến tranh – thì tôi lại buộc phải ra đi. Không phải vì tôi muốn, mà vì tôi là một kẻ bại trận. Một người đứng về phía bên kia của cuộc chiến, và không còn chỗ để đứng trên chính quê hương mình.
Quyết định vượt biên không đến trong một ngày. Nó là kết tủa của bao năm bị đẩy ra bên lề, sống trong im lặng và lo sợ. Là nỗi đau lặng thầm khi thấy quê hương đã không còn là nơi có thể ôm mình trở lại. Đất nước thống nhất, nhưng tâm hồn tôi thì bị chia cắt vĩnh viễn.
Rời nhà, tôi không dám nhìn lại. Mỗi bước chân ra bến sông là một vết rách trong tim. Tôi biết mình có thể chết – nhưng ở lại, tôi không thể sống.
Chuyến đi hôm đó, chúng tôi đi bằng một chiếc thuyền nhỏ. Trời chạng vạng tối, cả nhóm chèo ra biển. Gió lặng, biển đen thẳm và sâu hút. Nhưng khi chưa kịp ra đến cửa biển, một loạt đạn bất ngờ bắn tới. Thuyền vỡ tan. Tiếng người la hét vang lên trong hỗn loạn, lửa và nước hòa vào nhau. Tôi không còn nhớ mình đã bơi, trốn hay lết đi bằng cách nào – chỉ biết khi mở mắt ra, tôi đang nằm giữa một khu rừng xa lạ trong đêm, đơn độc và ướt lạnh.
Tôi nghĩ mình sẽ chết ở đó – không tên, không mộ, không ai hay biết.
Tôi lạc trong rừng U Minh khi trời tối hẳn. Không biết nơi đây là đâu – chỉ thấy cây cối chằng chịt, đất mềm sình lầy, muỗi vo ve như bầy ong vỡ tổ, và cái lạnh rịn mồ hôi. Tôi còn nhớ rất rõ đêm đó – trời không trăng, gió nặng mùi đất ẩm và bùn rừng.
Tôi run rẩy ẩn mình dưới một tán tràm mục, tim đập mạnh đến mức có thể nghe rõ từng nhịp. Chỉ một mình, không nước, không lương thực, không lối thoát. Nỗi sợ hãi như con thú hoang đang bò chậm trong ngực tôi. Không phải chỉ sợ thú dữ hay người đuổi theo – mà là sợ biến mất. Sợ sẽ không còn ai biết tôi từng tồn tại.
Tôi một mình men theo lối trống trong rừng U Minh, rón rén như chiếc bóng. Không có ánh đèn nào, chỉ có tiếng côn trùng và tiếng lá khô lạo xạo dưới chân. Mỗi bước đi là một lần tim đập mạnh.
Tôi không biết chính xác mình đang ở đâu. Chỉ biết rằng phía trước là tự do, phía sau là sợ hãi. Tôi như một kẻ đang đi trong giấc mộng, giữa thực và ảo, giữa sự sống và vực thẳm.
Tôi cố gắng nhắm mắt lại, rồi mở ra. Trời đen đặc. Rừng không có ánh sáng. Vậy mà – không hiểu từ đâu – một đốm lửa nhỏ hiện ra phía trước, chập chờn như lơ lửng trong không khí. Nó không lớn – như đầu ngón tay thôi – nhưng ánh sáng ấm và vàng, khác hẳn ánh lân tinh hay đom đóm. Nó không bập bùng như lửa thật, mà sáng đều, có hơi thở. Không phải ánh đèn pin. Không phải ánh lửa trại. Nó đứng đó, chập chờn trong bóng tối như đang đợi tôi. Tôi đứng lặng người. Trực giác mách bảo: hãy đi theo nó.
Tôi ngơ ngác nhìn đốm lửa, rồi đứng dậy, cứ thế mà đi theo. Không hiểu vì sao tôi không sợ – có lẽ vì tôi đã cạn kiệt mọi lựa chọn. Có lẽ vì trong thẳm sâu, tôi tin đốm lửa đó không phải để hại tôi. Nó như một lời gọi, một tín hiệu cuối cùng, một hy vọng mong manh giữa tận cùng bóng tối.
Cứ vậy, tôi lần bước theo ánh lửa chập chờn, giữa rừng đêm yên ắng đến rợn người.
Len lỏi qua rừng cây một lúc, tôi thấy có một lối mòn nhỏ hiện ra giữa những bụi rậm. Định rẽ vào, nhưng rồi chùn bước, lòng đầy nghi hoặc. Trong khi đó, đốm lửa vẫn lập lòe theo một hướng khác. Tôi do dự giây lát, rồi quyết định tiếp tục đi theo đốm lửa ấy.
Băng qua một con rạch cạn, tôi bất chợt thấy một chấm đỏ rực – có lẽ ai đó đang hút thuốc. Nhìn kỹ hơn, mới biết đó là một chòi canh, và lối mòn ban nãy có lẽ dẫn thẳng đến đó.
Ngay lúc nầy, tôi đã nghĩ rằng đốm sáng ấy chính là linh hồn của cha tôi hiện về – dẫn lối cho tôi tránh khỏi chòi canh, thoát ra được bìa rừng. Cha tôi mất cách đó vài năm, vào thời tôi còn trong trại tập trung. Đó là nỗi mất mát tôi chưa từng vượt qua.Tôi tin như vậy – một niềm tin không cần lý giải. Vì đốm lửa đó là thật, không phải là ảo ảnh.
Tôi thầm rùng mình. Nếu không theo đốm lửa, có lẽ giờ này tôi đã bị phát hiện.
Tôi bước đi một đoạn ngắn nữa, thì đốm lửa vụt tắt – không dấu vết, không âm thanh, như thể chưa từng có mặt giữa rừng sâu. Nhưng lúc ấy, tôi đã ra tới bìa rừng. Trước mắt là cánh đồng tối đen mịt mùng, gió lùa qua những thân lúa nghe như tiếng người thì thầm.
Tôi cứ thế lần bước trong đêm, cho đến khi trời dần sáng. Từ phía xa, vang lên tiếng loa phát thanh – âm thanh quen thuộc của một ngôi chợ quận. Tôi trà trộn vào đám người đi chợ sớm, rồi bắt một chuyến xe rời khỏi vùng đất ấy.
Ngồi trên chiếc xe đò chật hẹp, chen giữa những người đi chợ và những bao tải sũng mùi lúa, tôi bỗng thấy toàn thân lạnh toát. Không phải vì sương mai còn đọng lại trên áo, mà vì nỗi trống trải thình lình kéo đến.
Tôi đã ra khỏi rừng. Đã thoát. Nhưng trong tôi, cánh rừng ấy vẫn còn nguyên – với bóng tối đặc quánh, với hơi nước sình lầy, với cái chấm sáng lập lòe kỳ lạ mà tôi chưa từng hiểu hết.
Tôi vui mừng, nhưng tâm trí lại rối bời. Không có lấy một người quen. Không ai đợi tôi ở đầu bến. Chuyến đi này, như thể tôi đã đánh đổi cả một phần đời để đi vào một cõi khác – không còn chỗ cũ để quay về.
Tôi thấy mình như đang trôi, không bến bờ. Gió ngoài cửa xe quạt qua mặt, khô và rát. Lúc ấy, tôi chợt nghe thấy giọng của cha tôi, không rõ từ đâu vọng lại, thì thầm trong đầu:
“Đi tiếp đi con. Đừng ngoảnh lại.”
Tôi nhắm mắt, cố ghìm những giọt nước đang chực trào ra. Không ai biết – giữa những tiếng bánh xe rì rầm và tiếng người buôn bán nói chuyện – có một kẻ vừa trở về từ ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, mang trong lòng một ngọn lửa nhỏ không ai thấy được.
Đã bốn mươi năm trôi qua kể từ đêm đó. Cánh rừng U Minh giờ chỉ còn trong ký ức, nhưng thỉnh thoảng, trong những cơn mơ lạ lùng giữa đêm khuya, tôi vẫn thấy lại đốm lửa nhỏ lập lòe trong sương, lặng lẽ đưa tôi qua một ngã rẽ sinh tử.
Hành trình vượt biên không chỉ là cuộc trốn chạy khỏi một thực tại ngột ngạt – đó là một lần lột xác, một cuộc khai sinh mới, đầy máu và nước mắt. Không có vinh quang nào trong lưu đày. Chỉ có những mất mát không thể gọi tên, những con người mãi đứng bên lề ký ức, và những phần quê hương đã mất mà không kịp từ biệt.
Tôi đã sống sót, nhưng có những phần trong tôi đã chết tại nơi ấy – trên rạch nước đen ngòm, trong những buổi chiều không ánh mặt trời, giữa tiếng muỗi rừng và hơi thở thấp thỏm của những kẻ cùng đường.
Người ta thường hỏi tôi, liệu tôi có ân hận không? Tôi không biết. Tôi chỉ biết, trong đời mình có một đốm lửa – nhỏ thôi, nhưng đủ soi lối giữa một đêm tối tận cùng.
Và tôi mang đốm lửa ấy theo mình, như một di vật của cha tôi, như một điều thiêng liêng mà không ai có thể lấy đi được.
San Jose 2025